First name Thanh Trung Last name Đinh Nationality Vietnam Date of birth 24 January 1988 Age 33 Country of birth Vietnam Position Midfielder Height 167 cm Weight 65 kg
Đang xem: đinh thanh trung
2021 | Quang Nam | V.2 | 613 | 7 | ? | ? | 1 | ? | 1 | ? | ? | ? |
2020 | Quang Nam | V.1 | 1610 | 18 | 18 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2019 | Quang Nam | V.1 | 2103 | 24 | 23 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | 0 | 0 |
2018 | Quang Nam | V.1 | 2325 | 26 | 26 | 0 | 1 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 |
2017 | Quang Nam | V.1 | 2340 | 26 | 26 | 0 | 5 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 |
2016 | Quang Nam | V.1 | 2321 | 26 | 26 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 |
2015 | Quang Nam | V.1 | 2204 | 25 | 24 | 1 | 3 | 1 | 11 | 1 | 0 | 0 |
2014 | Quang Nam | V.1 | 1902 | 22 | 21 | 1 | 1 | 1 | 13 | 0 | 0 | 0 |
2013 | Quang Nam | V.2 | ? | ? | ? | ? | ? | ? | 10 | ? | ? | ? |
2012 | Hà Nội | V.1 | 258 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
2011 | HP Ha Noi | V.1 | 2147 | 25 | 24 | 1 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Total | 17823 | 202 | 191 | 4 | 24 | 3 | 77 | 7 | 0 | 0 |
Xem thêm: Tiểu Sử Nhạc Sĩ Trần Thiện Thanh, Danh Sách Bài Hát Của Trần Thiện Thanh
V.League 1 | Winner | 1x | 2017 |
V.League 2 | Winner | 1x | 2013 |
Cup | Runner-up | 1x | 2019 |
Super Cup | Winner | 1x | 2018 |
Nguyễn Ngọc Bin | 21 | ||
Tống Đức An | 30 | ||
Trần Văn Chiến | 25 | ||
Huỳnh Tấn Sinh | 23 | ||
Lê Đức Lộc | 30 | ||
Trần Mạnh Toàn | 33 | ||
Trần Văn Tâm | 29 | ||
Trịnh Văn Hà | 29 | ||
Trịnh Đức Lợi | 26 | ||
Đinh Viết Tú | 28 | ||
Ngô Quang Huy | 30 | ||
Ngô Xuân Toàn | 28 | ||
Nguyễn Anh Hùng | 28 | ||
Nguyễn Anh Tuấn | 30 | ||
Nguyễn Bá Dương | 23 | ||
Nguyễn Hữu Sơn | 24 | ||
Nguyễn Như Tuấn | 26 | ||
Nguyễn Văn Ka | 21 | ||
Nguyễn Văn Trạng | 22 | ||
Nguyễn Văn Đô | 22 | ||
Nguyễn Đức Cường | 25 | ||
Trần Hoàng Hưng | 25 | ||
Trần Văn Bửu | 22 | ||
Đặng Hữu Phước | 30 | ||
Đinh Thanh Trung | 33 | ||
Hà Minh Tuấn | 30 | ||
Nguyễn Đình Bảo | 30 | ||
Võ Văn Toàn | 22 | ||
Dương Hồng Sơn | |||
Xem thêm: Trần Triển Bằng: 'Cảm Ơn Vợ Đã Lấy Tôi', Tin Tức Trần Triển Bằng 2021 Mới Nhất